VII/ HUYỆN THUẬN BẮC.
A/Xã Phước Chiến:
1/Thôn Tập Lá:không có lao động thất nghiệp nào
2/Thôn Đầu Suối B: có03 lao động thất nghiệp
STT
|
Họ và tên
|
G.Tính
|
Ngày sinh
|
Tuổi
|
Địa chỉ
|
TĐ học vấn
|
TĐ chuyên môn
|
1
|
CHAMALÉA HẢI
|
Nam
|
01/01/1996
|
17
|
thôn Đầu Suối B - Xã Phước Chiến
|
Lớp 1/12
|
Chưa qua đào tạo
|
2
|
CHAMALÉA KHIÊNG
|
Nam
|
01/01/1980
|
33
|
thôn Đầu Suối B - Xã Phước Chiến
|
Lớp 9/12
|
Chưa qua đào tạo
|
3
|
CHAMÁ LE KHÔNG
|
Nam
|
01/01/1982
|
31
|
thôn Đầu Suối B - Xã Phước Chiến
|
Lớp 5/12
|
Chưa qua đào tạo
|
3/Thôn Động Thông: có32 lao động thất nghiệp
TT
|
Họ và tên
|
G.Tính
|
Ngày sinh
|
Tuổi
|
Địa chỉ
|
TĐ học vấn
|
TĐ chuyên môn
|
1
|
CHAMALÉA THỊ DEM
|
Nữ
|
01/01/1978
|
35
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
2
|
KATƠR MINH
|
Nam
|
01/01/1990
|
23
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
Lớp 9/12
|
Chưa qua đào tạo
|
3
|
KATƠR THỊ NIẾU
|
Nữ
|
01/01/1990
|
23
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
4
|
ĐA 1MÀI THỊ MƠM
|
Nữ
|
01/01/1998
|
15
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
5
|
CHAMALÉA NÉO
|
Nam
|
01/01/1991
|
22
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
6
|
CHAMALÉA TẠI
|
Nam
|
01/01/1990
|
23
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
7
|
CHAMALÉA HUÂN
|
Nam
|
01/01/1984
|
29
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
Lớp 5/12
|
Chưa qua đào tạo
|
8
|
KATƠR KHƯƠNG
|
Nam
|
01/01/1980
|
33
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
Lớp 2/12
|
Chưa qua đào tạo
|
9
|
CHAMALÉA QUÁN
|
Nam
|
01/01/1989
|
24
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
10
|
CHAMALÉA TÉA
|
Nam
|
01/01/1992
|
21
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
11
|
CHAMALÉA THỊ QUÊ
|
Nữ
|
01/01/1996
|
17
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
Lớp 3/12
|
Chưa qua đào tạo
|
12
|
CHAMALÉA DÚ
|
Nam
|
01/01/1964
|
49
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
13
|
KATƠR HÉN
|
Nam
|
01/01/1984
|
29
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
14
|
KATƠR SÁU
|
Nam
|
01/01/1996
|
17
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
Lớp 8/12
|
Chưa qua đào tạo
|
15
|
CHAMALÉA VÉN
|
Nam
|
01/01/1985
|
28
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
16
|
CHAMALÉA ĐẠI
|
Nam
|
01/01/1997
|
16
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
17
|
KATƠR THỊ PÍM
|
Nữ
|
01/01/1994
|
19
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
Lớp 6/12
|
Chưa qua đào tạo
|
18
|
KATƠR ƯỚC
|
Nam
|
01/01/1997
|
16
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
19
|
CHAMALÉA TINH
|
Nam
|
01/01/1962
|
51
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
20
|
KATƠR DUNG
|
Nam
|
01/01/1978
|
35
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
Lớp 3/12
|
Chưa qua đào tạo
|
21
|
CHAMALÉA THỊ LÔI
|
Nữ
|
01/01/1996
|
17
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
Lớp 5/12
|
Chưa qua đào tạo
|
22
|
CHAMALÉA NHẬU
|
Nam
|
01/01/1993
|
20
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
23
|
CHAMALÉA CHÂU
|
Nam
|
01/01/1999
|
14
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
Lớp 9/12
|
Chưa qua đào tạo
|
24
|
CHAMA LÉA TUÂN
|
Nam
|
01/01/1985
|
28
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
Lớp 5/12
|
Chưa qua đào tạo
|
25
|
KATƠR THƯỚC
|
Nam
|
01/01/1994
|
19
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
26
|
CHAMALÉA KHIA
|
Nam
|
01/01/1993
|
20
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
27
|
CHAMALÉA YẾU
|
Nam
|
01/01/1985
|
28
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
Lớp 4/12
|
Chưa qua đào tạo
|
28
|
CHAMALÉA THÂN
|
Nam
|
01/01/1976
|
37
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
29
|
CHAMALÉA BIẾT
|
Nam
|
01/01/1953
|
60
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
30
|
KATƠR PHỤNG
|
Nam
|
01/01/1992
|
21
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
31
|
CHAMALÉA THỊ ÉM
|
Nữ
|
01/01/1991
|
22
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
32
|
CHAMALÉA DŨ
|
Nam
|
01/01/1984
|
29
|
Thôn Động Thông - Xã Phước Chiến
|
00/12
|
Chưa qua đào tạo
|
4/ Thôn Đầu Suối A :không có lao động thất nghiệp nào
5/Thôn Ma Trai: khôngcó lao động thất nghiệp nào
B/ Xã Công Hải:
1/Thôn Hiệp Thành:có 05 lao động thất nghiệp
STT
|
Họ và tên
|
G.Tính
|
Ngày sinh
|
Tuổi
|
Địa chỉ
|
TĐ học vấn
|
TĐ chuyên môn
|
1
|
LÊ QUỐC KHÁNH
|
Nam
|
01/01/1958
|
55
|
Thôn Hiệp Thành - Xã Công Hải
|
Lớp 1/12
|
Chưa qua đào tạo
|
2
|
NGUYỄN NGỌC TUẤN
|
Nam
|
01/01/1976
|
37
|
Thôn Hiệp Thành - Xã Công Hải
|
Lớp 2/12
|
Chưa qua đào tạo
|
3
|
MAI THANH HÒA
|
Nam
|
01/01/1992
|
21
|
Thôn Hiệp Thành - Xã Công Hải
|
Lớp 10/12
|
Chưa qua đào tạo
|
4
|
TĂNG ANH DŨNG
|
Nam
|
01/01/1976
|
37
|
Thôn Hiệp Thành - Xã Công Hải
|
Lớp 7/12
|
Chưa qua đào tạo
|
5
|
KIỀU VĂN CHÂN
|
Nam
|
01/01/1951
|
62
|
Thôn Hiệp Thành - Xã Công Hải
|
Lớp 3/12
|
Chưa qua đào tạo
|
2/Thôn Hiệp Kiết: không có lao động thất nghiệp nào
3/Thôn Xóm Đèn : không có lao động thất nghiệp nào
4/Thôn Bình Tiên: không có lao động thất nghiệp nào
5/Thôn Suối Vang: không có lao động thất nghiệp nào
6/Thôn Suối Giếng: không có lao động thất nghiệp nào
7Thôn Kà Rôm: khôngcó lao động thất nghiệp nào
C/Xã Bắc Phong.
1/Thôn Ba Tháp : không có lao động thất nghiệp nào
2/Thôn Gò Sạn: có 02 lao động thất nghiệp
STT
|
Họ và tên
|
G.Tính
|
Ngày sinh
|
Tuổi
|
Địa chỉ
|
TĐ học vấn
|
TĐ chuyên môn
|
1
|
LÊ QUANG HUY
|
Nam
|
17/5/1984
|
29
|
Thôn Gò Sạn - Xã Bắc Phong
|
Lớp 12/12
|
Cao đẳng chuyên nghiệp
|
2
|
NGUYỄN ĐĂNG TRÌNH
|
Nam
|
19/4/1985
|
28
|
Thôn Gò Sạn - Xã Bắc Phong
|
Lớp 12/12
|
Cao đẳng chuyên nghiệp
|
3/Thôn Mỹ Nhơn: có 01 lao động thất nghiệp
STT
|
Họ và tên
|
G.Tính
|
Ngày sinh
|
Tuổi
|
Địa chỉ
|
TĐ học vấn
|
TĐ chuyên môn
|
1
|
TRẦN THỊ HỒNG LY
|
Nữ
|
10/06/1989
|
24
|
Thôn Mỹ Nhơn - Xã Bắc Phong
|
Lớp 12/12
|
Trung học chuyên nghiệp
|
D/Xã Phước Kháng.
1/Thôn Suối Le: không có lao động thất nghiệp nào
2/Thôn Cầu Đá: không có lao động thất nghiệp nào
3/Thôn Đá Mài Trên: có 01 lao động thất nghiệp
STT
|
Họ và tên
|
G.Tính
|
Ngày sinh
|
Tuổi
|
Địa chỉ
|
TĐ học vấn
|
TĐ chuyên môn
|
1
|
KATƠR RINH
|
Nam
|
01/01/1991
|
22
|
Thôn Đá Mài Trên - xã Phước Kháng
|
Lớp 10/12
|
Chưa qua đào tạo
|
4/Thôn Đá Liệt: không có lao động thất nghiệp nào
5/Thôn Đá Mài Dưới: không có lao động thất nghiệp nào
E/Xã Lợi Hải.
1/Thôn ấn Đạt: có 04 lao động thất nghiệp
STT
|
Họ và tên
|
G.Tính
|
Ngày sinh
|
Tuổi
|
Địa chỉ
|
TĐ học vấn
|
TĐ chuyên môn
|
1
|
PHAN THÀNH DANH
|
Nam
|
01/01/1982
|
31
|
Thôn Ấn Đạt - Xã Lợi Hải
|
Lớp 12/12
|
Có bằng nghề dài hạn
|
2
|
TAPUR THỊ THẢO
|
Nữ
|
01/01/1994
|
19
|
Thôn Ấn Đạt - Xã Lợi Hải
|
Lớp 5/12
|
Chưa qua đào tạo
|
3
|
TAPUR DŨNG
|
Nam
|
01/01/1995
|
18
|
Thôn Ấn Đạt - Xã Lợi Hải
|
Lớp 5/12
|
Chưa qua đào tạo
|
4
|
PHAN NGUYỄN HOÀNG DUNG
|
Nữ
|
01/01/1989
|
24
|
Thôn Ấn Đạt - Xã Lợi Hải
|
Lớp 12/12
|
Trung học chuyên nghiệp
|
2/Thôn Suối Đá: có 01 lao đông thất nghiệp
STT
|
Họ và tên
|
G.Tính
|
Ngày sinh
|
Tuổi
|
Địa chỉ
|
TĐ học vấn
|
TĐ chuyên môn
|
1
|
CHAMALÉA TOÁN
|
Nam
|
01/01/1987
|
26
|
Suối Đá, Lợi Hải, Thuận Bắc
|
Lớp 2/12
|
Chưa qua đào tạo
|
3/Thôn Kiền Kiền 1: không có lao động thất nghiệp nào
4/Thôn Bà Râu: không có lao động thất nghiệp nào
5/Thôn Kiền Kiền 2: có 04 lao động thất nghiệp
STT
|
Họ và tên
|
G.Tính
|
Ngày sinh
|
Tuổi
|
Địa chỉ
|
TĐ học vấn
|
TĐ chuyên môn
|
1
|
CHAMALÉA THỊ MỘNG
|
Nữ
|
25/5/1996
|
17
|
Thôn Kiền Kiền II - Xã Lợi Hải
|
Lớp 12/12
|
Chưa qua đào tạo
|
2
|
CHAMALÉA THỊ VINH
|
Nữ
|
16/6/1995
|
18
|
Thôn Kiền Kiền II - Xã Lợi Hải
|
Lớp 8/12
|
Chưa qua đào tạo
|
3
|
CHAMALÉA THỊ LAN
|
Nữ
|
01/01/1995
|
18
|
Thôn Kiền Kiền II - Xã Lợi Hải
|
Lớp 4/12
|
Chưa qua đào tạo
|
4
|
CHAMALÉA THỊ MẠNH
|
Nữ
|
20/9/1996
|
17
|
Thôn Kiền Kiền II - Xã Lợi Hải
|
Lớp 2/12
|
Chưa qua đào tạo
|
6/Thôn Bà Râu 2: không có lao động thất nghiệp nào
F/Xã Bắc Sơn. :
1/Thôn Bỉnh Nghĩa: có 136 lao động thất nghiệp
STT
|
Họ và tên
|
G.Tính
|
Ngày sinh
|
Tuổi
|
Địa chỉ
|
TĐ học vấn
|
TĐ chuyên môn
|
1
|
ĐẠO THỊ LIỀN
|
Nữ
|
01/01/1976
|
37
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
2
|
LAI XUÂN NGUỒN
|
Nam
|
01/01/1973
|
40
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
3
|
THẬP VĂN DỐC
|
Nam
|
16/1/1975
|
38
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
4
|
THÀNH THỊ PHẦN
|
Nữ
|
01/01/1981
|
32
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
5
|
SẦM THỊ CẨM
|
Nữ
|
01/01/1985
|
28
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
6
|
LƯỢNG THỊ THUẬN
|
Nữ
|
15/8/1987
|
26
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
7
|
LƯỢNG CHÁY
|
Nam
|
01/01/1969
|
44
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
8
|
THÀNH THỊ ĐỐI
|
Nữ
|
01/01/1960
|
53
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
9
|
THẬP THỊ GÒN
|
Nữ
|
01/01/1988
|
25
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Đào tạo dưới 3 tháng
|
10
|
THÀNH THỊ LIẾU
|
Nữ
|
01/01/1949
|
64
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
11
|
DƯƠNG THỊ NINH
|
Nữ
|
01/01/1980
|
33
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
12
|
THÀNH TIẾN
|
Nam
|
01/01/1967
|
46
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
13
|
SẦM TRI
|
Nam
|
01/01/1993
|
20
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 10/12
|
Không có dữ liệu
|
14
|
THUẬN THỊ RUỘNG
|
Nữ
|
01/01/1963
|
50
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
15
|
TÀI THỊ HIỀN
|
Nữ
|
01/01/1951
|
62
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
16
|
THÀNH THỊ BÔNG
|
Nữ
|
01/01/1983
|
30
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
17
|
LƯỢNG THỊ QUANG
|
Nữ
|
01/01/1974
|
39
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
18
|
SẦM THỊ THUYỀN
|
Nữ
|
01/01/1985
|
28
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
19
|
DƯƠNG THỊ LOAN
|
Nữ
|
07/10/1972
|
41
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
20
|
DƯƠNG VĂN TUẤN
|
Nam
|
01/01/1960
|
53
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 6/12
|
Đào tạo dưới 3 tháng
|
21
|
THÀNH THỊ LY
|
Nữ
|
01/01/1958
|
55
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
22
|
DƯƠNG THỊ THẪM
|
Nữ
|
01/01/1990
|
23
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 11/12
|
Không có dữ liệu
|
23
|
THUẬN SỐ BA
|
Nam
|
09/10/1993
|
20
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 7/12
|
Không có dữ liệu
|
24
|
DƯƠNG KHƠI
|
Nam
|
01/01/1950
|
63
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
25
|
LƯỢNG ANH VĂN
|
Nam
|
11/07/1989
|
24
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 12/12
|
Trung học chuyên nghiệp
|
26
|
THÀNH THỊ GIẢI
|
Nữ
|
01/01/1972
|
41
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
27
|
THUẬN THỊ SANG
|
Nữ
|
01/01/1972
|
41
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 7/12
|
Không có dữ liệu
|
28
|
TÀI THỊ LỆ THU
|
Nữ
|
03/10/1993
|
20
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 7/12
|
Không có dữ liệu
|
29
|
NGUYỄN VĂN PHỤ
|
Nam
|
20/9/1994
|
19
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 7/12
|
Không có dữ liệu
|
30
|
TĂNG THỊ THÂT
|
Nữ
|
01/01/1979
|
34
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 1/12
|
Không có dữ liệu
|
31
|
THÀNH THỊ NHŨNG
|
Nữ
|
01/01/1973
|
40
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
32
|
SẦM THỊ ÁNH KHOA
|
Nữ
|
01/01/1981
|
32
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
33
|
THẬP THỊ ĐƯỢC
|
Nữ
|
16/2/1987
|
26
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
34
|
LƯỢNG THỊ THANH XÔN
|
Nữ
|
10/03/1996
|
17
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 6/12
|
Không có dữ liệu
|
35
|
THÀNH THỊ KẾ
|
Nữ
|
01/01/1988
|
25
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
36
|
DƯƠNG THỊ MAI MỞ
|
Nữ
|
01/01/1983
|
30
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 12/12
|
Đại học
|
37
|
THÀNH THỊ LAI
|
Nữ
|
01/01/1976
|
37
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
38
|
LAI THỊ DẸP
|
Nữ
|
01/01/1994
|
19
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
39
|
DƯƠNG TẤN HÀNG
|
Nam
|
01/01/1969
|
44
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
40
|
ĐẠO KIM VI GIA
|
Nữ
|
01/01/1990
|
23
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 12/12
|
Trung học chuyên nghiệp
|
41
|
SẦM THỊ SANG
|
Nữ
|
01/01/1976
|
37
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
42
|
THÀNH VĂN ĐƯỢC
|
Nam
|
01/01/1971
|
42
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
43
|
THÀNH THỊ BUỐM
|
Nữ
|
25/10/1992
|
21
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 7/12
|
Không có dữ liệu
|
44
|
THẬP THỊ THUẬN
|
Nữ
|
14/8/1989
|
24
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
45
|
THÀNH QUÊ
|
Nam
|
01/01/1977
|
36
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
46
|
THÀNH VĂN KHÁCH
|
Nam
|
01/01/1988
|
25
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
47
|
ĐẠO THỊ MƠ
|
Nữ
|
01/01/1974
|
39
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
48
|
SẦM VĂN RÕNG
|
Nam
|
01/01/1990
|
23
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 12/12
|
Không có dữ liệu
|
49
|
NGUYỄN THÀNH PHỐ
|
Nam
|
01/01/1976
|
37
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
50
|
THÀNH KIM HOÀNG
|
Nam
|
17/7/1991
|
22
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
51
|
THẬP THỊ HÓA
|
Nữ
|
01/01/1983
|
30
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 7/12
|
Không có dữ liệu
|
52
|
ĐẠO MINH HÔM
|
Nam
|
03/05/1992
|
21
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 10/12
|
Không có dữ liệu
|
53
|
LƯƠNG THỊ NGỌT
|
Nữ
|
01/01/1955
|
58
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
54
|
DƯƠNG THỊ MỸ SUNG
|
Nữ
|
19/5/1993
|
20
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
55
|
THUẬN THỊ VẼ
|
Nữ
|
01/01/1953
|
60
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
56
|
DƯƠNG ĐÀI
|
Nam
|
01/01/1964
|
49
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
57
|
ĐẠO THỊ KIM HON
|
Nữ
|
01/01/1990
|
23
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 6/12
|
Không có dữ liệu
|
58
|
MANG THỊ LẸO
|
Nữ
|
01/01/1987
|
26
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
59
|
THÀNH THỊ TRỒNG
|
Nữ
|
15/8/1988
|
25
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
60
|
NGUYỄN VĂN ÁI
|
Nam
|
02/03/1986
|
27
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
61
|
ĐẠO THỊ TỊA
|
Nữ
|
01/01/1959
|
54
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
62
|
SẦM THỊ GÁI
|
Nữ
|
01/01/1985
|
28
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
63
|
NGÂN THỊ CƠ
|
Nữ
|
01/01/1980
|
33
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
64
|
THẬP THỊ BÔNG
|
Nữ
|
06/05/1978
|
35
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
65
|
LAI THỊ THÔN
|
Nữ
|
01/01/1977
|
36
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
66
|
THÀNH THỊ MỚI
|
Nữ
|
01/01/1989
|
24
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
67
|
DƯƠNG THỊ HỌA MAI
|
Nữ
|
01/01/1980
|
33
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
68
|
DƯƠNG THỊ DU
|
Nữ
|
01/01/1965
|
48
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
69
|
MAI THỊ KIM
|
Nữ
|
01/01/1974
|
39
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
70
|
DƯƠNG TẤN NINH
|
Nam
|
01/01/1980
|
33
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
71
|
THÀNH TIN
|
Nam
|
01/01/1985
|
28
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
72
|
LAI VĂN DÂY
|
Nam
|
01/01/1960
|
53
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
73
|
DƯƠNG THỊ THUẬN
|
Nữ
|
01/01/1983
|
30
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
74
|
THÀNH VĂN SANG
|
Nam
|
01/01/1970
|
43
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
75
|
LƯỢNG THỊ ẤM
|
Nữ
|
01/01/1967
|
46
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
76
|
THÀNH THỊ HỒI
|
Nữ
|
24/2/1990
|
23
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 9/12
|
Sơ cấp nghề
|
77
|
LAI THỊ KIM PHƯỢNG
|
Nữ
|
05/10/1993
|
20
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 6/12
|
Không có dữ liệu
|
78
|
THUẬN THỊ SỐ
|
Nữ
|
01/01/1971
|
42
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
79
|
LƯỢNG THỊ THANH HUYỀN
|
Nữ
|
09/07/1993
|
20
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
80
|
THÀNH THỊ LÃNH
|
Nữ
|
01/01/1969
|
44
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
81
|
LƯỢNG THỊ MỸ KIM SỸ
|
Nữ
|
15/8/1988
|
25
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
82
|
LƯƠNG THANH GIẢNG
|
Nam
|
01/01/1977
|
36
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
83
|
THÀNH THỊ TRÂN
|
Nữ
|
01/01/1976
|
37
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 1/12
|
Không có dữ liệu
|
84
|
ĐẠO THỊ TÊN
|
Nữ
|
01/01/1980
|
33
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
85
|
SẦM THỊ THĂNG
|
Nữ
|
01/01/1987
|
26
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
86
|
LƯỢNG THỊ LỚN
|
Nữ
|
01/01/1971
|
42
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
87
|
ĐẠO PHI THANH
|
Nam
|
01/01/1983
|
30
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
88
|
ĐẠO THỊ CHẠ
|
Nữ
|
01/01/1972
|
41
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
89
|
LAI THỊ HỢP
|
Nữ
|
10/07/1995
|
18
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
90
|
MAI THỊ KIM CHI
|
Nữ
|
01/01/1984
|
29
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
91
|
LAI THỊ MÂY
|
Nữ
|
01/01/1965
|
48
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Đào tạo dưới 3 tháng
|
92
|
LAI THỊ NHÃ
|
Nữ
|
01/01/1976
|
37
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Đào tạo dưới 3 tháng
|
93
|
THÀNH THỊ CHỈ
|
Nữ
|
01/01/1958
|
55
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
94
|
THÀNH THỊ SÁT
|
Nữ
|
01/01/1971
|
42
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
95
|
NGUYỄN THỊ BÚP
|
Nữ
|
01/01/1974
|
39
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
96
|
ĐẠO THỊ SỚM
|
Nữ
|
01/01/1991
|
22
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
97
|
ĐỔNG VĂN TY
|
Nam
|
01/01/1972
|
41
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
98
|
LƯỢNG THỊ KIM ĐỒNG
|
Nữ
|
01/01/1988
|
25
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
99
|
NGUYỄN THỊ DÀKA
|
Nữ
|
02/04/1988
|
25
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
100
|
THUẬN THỊ CAM
|
Nữ
|
01/01/1986
|
27
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
101
|
SẦM THỊ SÓNG
|
Nữ
|
01/01/1979
|
34
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 8/12
|
Không có dữ liệu
|
102
|
ĐẠO THỊ VỆ
|
Nữ
|
01/01/1969
|
44
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
103
|
LƯỢNG THỊ CẦM
|
Nữ
|
01/01/1983
|
30
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
104
|
LƯỢNG THỊ QUÊN
|
Nữ
|
15/6/1992
|
21
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
105
|
ĐẠO THỊ MAI
|
Nữ
|
06/09/1994
|
19
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 10/12
|
Không có dữ liệu
|
106
|
THÀNH THỊ GIÓ
|
Nữ
|
01/01/1968
|
45
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
107
|
TÀI THỊ TRONG
|
Nữ
|
01/01/1977
|
36
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
108
|
THÀNH THỊ KIM LÀNH
|
Nữ
|
12/06/1991
|
22
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 11/12
|
Không có dữ liệu
|
109
|
THÀNH THỊ CỎ
|
Nữ
|
01/01/1960
|
53
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
110
|
LƯỢNG THANH SÁNG
|
Nam
|
01/01/1968
|
45
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
111
|
THUẬN THỊ NGHIỆP
|
Nữ
|
01/01/1985
|
28
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
112
|
THÀNH THỊ MAI
|
Nữ
|
01/01/1979
|
34
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
113
|
THÀNH THỊ CỐM
|
Nữ
|
08/03/1991
|
22
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 6/12
|
Không có dữ liệu
|
114
|
DƯƠNG VĂN ĐỊNH
|
Nam
|
01/01/1972
|
41
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
115
|
THÀNH THỊ CHIẾN
|
Nữ
|
01/01/1968
|
45
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
116
|
SẦM THỊ HÀ
|
Nữ
|
01/01/1975
|
38
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
117
|
NGUYỄN THỊ KIỀU TIỀN
|
Nữ
|
03/05/1999
|
14
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
118
|
THUẬN MINH MÔNG
|
Nam
|
01/01/1973
|
40
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
119
|
DƯƠNG TẤN THÀNH
|
Nam
|
12/07/1990
|
23
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
120
|
HƯỢNG THANH NHAU
|
Nam
|
12/06/1976
|
37
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 9/12
|
Không có dữ liệu
|
121
|
THẬP THỊ KHĂN
|
Nữ
|
01/01/1976
|
37
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
122
|
THÀNH THỊ THUẬN
|
Nữ
|
01/01/1974
|
39
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
123
|
SẦM THỊ AN
|
Nữ
|
01/01/1988
|
25
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
124
|
DƯƠNG TẤN SĨ
|
Nam
|
01/01/1957
|
56
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 9/12
|
Không có dữ liệu
|
125
|
DƯƠNG THỊ TÂN
|
Nữ
|
28/6/1987
|
26
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
126
|
DƯƠNG TẤN ĐẦM
|
Nam
|
01/01/1971
|
42
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 9/12
|
Đào tạo dưới 3 tháng
|
127
|
THẬP THỊ BÔNG
|
Nữ
|
01/01/1977
|
36
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
128
|
THẬP THỊ ĐẲNG
|
Nữ
|
01/01/1988
|
25
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
129
|
DƯƠNG THỊ XỰNG
|
Nữ
|
26/10/1994
|
19
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 10/12
|
Không có dữ liệu
|
130
|
THÀNH THỊ DUNG
|
Nữ
|
01/01/1972
|
41
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
131
|
SẦM BÍNH
|
Nam
|
01/01/1964
|
49
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
132
|
LƯỢNG DƯƠNG DUY TRÌNH
|
Nam
|
01/01/1983
|
30
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 6/12
|
Không có dữ liệu
|
133
|
THÀNH THỊ CẬP
|
Nữ
|
01/01/1988
|
25
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
134
|
LAI XUÂN THƯ
|
Nam
|
01/01/1972
|
41
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
135
|
THUẬN THỊ MUỐN
|
Nữ
|
01/01/1993
|
20
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
136
|
DƯƠNG THỊ CẤM
|
Nữ
|
01/01/1984
|
29
|
Bỉnh Nghĩa _ Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
2/Thôn Xóm Bằng:có 191 lao động thất nghiệp.
TT
|
Họ và tên
|
G.Tính
|
Ngày sinh
|
Tuổi
|
Địa chỉ
|
TĐ học vấn
|
TĐ chuyên môn
|
1
|
MANG CỞ
|
Nam
|
01/01/1997
|
16
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
2
|
THỊ BÔNG
|
Nữ
|
01/01/1972
|
41
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
3
|
MANG ÓC
|
Nam
|
01/01/1973
|
40
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
4
|
MANG DINH
|
Nam
|
01/01/1989
|
24
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
5
|
THỊ THỎNG
|
Nữ
|
01/01/1968
|
45
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
6
|
MANG VỊ
|
Nam
|
01/01/1966
|
47
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
7
|
MANG LỚN
|
Nữ
|
01/01/1997
|
16
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
8
|
MANG CÒNG
|
Nam
|
01/01/1956
|
57
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
9
|
MANG TRON
|
Nam
|
01/01/1995
|
18
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
10
|
MANG VIẾT
|
Nam
|
01/01/1995
|
18
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
11
|
MANG TÌNH
|
Nam
|
01/01/1993
|
20
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
12
|
THỊ NỈ
|
Nữ
|
01/01/1967
|
46
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
13
|
THỊ NGĂN
|
Nữ
|
01/01/1975
|
38
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
14
|
NGUYỄN KHẮC SƠN
|
Nam
|
01/01/1982
|
31
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
15
|
MANG LINH
|
Nam
|
01/01/1981
|
32
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
16
|
MANG XÚ
|
Nam
|
01/01/1990
|
23
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
17
|
THỊ CHÒ
|
Nữ
|
01/01/1956
|
57
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
18
|
THỊ NỞ
|
Nữ
|
01/01/1975
|
38
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
19
|
MANG ĐIỄU
|
Nam
|
01/01/1990
|
23
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
20
|
MANG LẬY
|
Nam
|
01/01/1991
|
22
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
21
|
THỊ SĨ
|
Nữ
|
01/01/1959
|
54
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
22
|
MANG TIẾN
|
Nam
|
01/01/1959
|
54
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
23
|
THỊ BÉ
|
Nữ
|
01/01/1954
|
59
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 1/12
|
Không có dữ liệu
|
24
|
THỊ TÂM
|
Nữ
|
01/01/1965
|
48
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
25
|
THỊ MÙA
|
Nữ
|
01/01/1989
|
24
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
26
|
NGUYỄN THÀNH LAM
|
Nam
|
01/01/1974
|
39
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
27
|
PHẠM THỊ MỌI
|
Nữ
|
01/01/1953
|
60
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
28
|
THỊ DỰ
|
Nữ
|
01/01/1971
|
42
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
29
|
THỊ CÚC
|
Nữ
|
01/01/1976
|
37
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
30
|
THỊ HIỀN
|
Nữ
|
01/01/1972
|
41
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
31
|
THỊ HÒA
|
Nữ
|
01/01/1983
|
30
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
32
|
MANG HẢI
|
Nam
|
01/01/1995
|
18
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
33
|
PHẠM THỊ NGÀN
|
Nữ
|
01/01/1991
|
22
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
34
|
THỊ NGỢI
|
Nữ
|
01/01/1995
|
18
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
35
|
THỊ DỤC
|
Nữ
|
01/01/1980
|
33
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
36
|
THỊ MÀNG
|
Nữ
|
01/01/1991
|
22
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
37
|
THỊ MAI
|
Nữ
|
01/01/1996
|
17
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
38
|
MANG KHỔ
|
Nam
|
01/01/1976
|
37
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
39
|
THỊ BÉ
|
Nữ
|
01/01/1948
|
65
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
40
|
MANG THÔNG
|
Nam
|
01/01/1986
|
27
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
41
|
MANG HỒNG
|
Nam
|
01/01/1974
|
39
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
42
|
THỊ ƯỚC
|
Nữ
|
01/01/1975
|
38
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
43
|
MANG LƯỢNG
|
Nam
|
01/01/1979
|
34
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
44
|
MANG ĐẠI
|
Nam
|
01/01/1969
|
44
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
45
|
THỊ NHÀ
|
Nữ
|
01/01/1992
|
21
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 6/12
|
Không có dữ liệu
|
46
|
THỊ BO
|
Nữ
|
01/01/1974
|
39
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
47
|
MANG DỊ
|
Nam
|
01/01/1996
|
17
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
48
|
MANG SÂY
|
Nam
|
01/01/1995
|
18
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
49
|
THUẬN THỊ HỒNG
|
Nữ
|
01/01/1990
|
23
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
50
|
PHẠM THỊ NGỌC
|
Nữ
|
01/01/1978
|
35
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
51
|
MANG TRINH
|
Nam
|
01/01/1986
|
27
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
52
|
MANG NỠ
|
Nữ
|
01/01/1966
|
47
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
53
|
THỊ THỔ
|
Nữ
|
01/01/1962
|
51
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
54
|
MANG BẸ B
|
Nam
|
01/01/1945
|
68
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
55
|
THỊ THUẬN
|
Nữ
|
01/01/1981
|
32
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
56
|
THỊ VÀO
|
Nữ
|
01/01/1986
|
27
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
57
|
MANG THÁI
|
Nam
|
01/01/1995
|
18
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
58
|
THỊ DAO
|
Nữ
|
01/01/1982
|
31
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
59
|
THỊ CÒE
|
Nữ
|
01/01/1981
|
32
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
60
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
Nam
|
01/01/1975
|
38
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
61
|
THỊ RỒI
|
Nữ
|
01/01/1974
|
39
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
62
|
THỊ XOAN
|
Nữ
|
10/03/1993
|
20
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
63
|
MANG DỠ
|
Nam
|
01/01/1990
|
23
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
64
|
MANG VÂN
|
Nam
|
01/01/1976
|
37
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
65
|
THỊ NGỌC
|
Nữ
|
01/01/1997
|
16
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
66
|
MANG ĐẠT
|
Nam
|
01/01/1996
|
17
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
67
|
PHẠM LÀNH
|
Nam
|
01/01/1969
|
44
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
68
|
MANG VỀ
|
Nam
|
01/01/1959
|
54
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
69
|
THỊ TRỪ
|
Nữ
|
01/01/1966
|
47
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
Lớp 1/12
|
Không có dữ liệu
|
70
|
MANG PHƯƠNG
|
Nam
|
01/01/1965
|
48
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
71
|
MANG CÔNG
|
Nam
|
01/01/1997
|
16
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
72
|
THỊ SANG
|
Nữ
|
01/01/1989
|
24
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
73
|
THỊ SOI
|
Nữ
|
01/01/1965
|
48
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
74
|
THỊ KHƯƠNG
|
Nữ
|
01/01/1966
|
47
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
75
|
THỊ ĐẬM
|
Nữ
|
01/01/1998
|
15
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
76
|
MANG CHIẾN
|
Nam
|
01/01/1984
|
29
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
77
|
THỊ DƯỢC
|
Nữ
|
01/01/1981
|
32
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
78
|
THỊ AN
|
Nữ
|
01/01/1973
|
40
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
79
|
NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG
|
Nam
|
01/01/1964
|
49
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
80
|
MANG BỤI
|
Nam
|
01/01/1952
|
61
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
81
|
THỊ VẰNG
|
Nữ
|
01/01/1986
|
27
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
82
|
THỊ XÂU
|
Nữ
|
01/01/1980
|
33
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
83
|
THỊ MÙNG
|
Nữ
|
01/01/1993
|
20
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
84
|
MANG TRẦM
|
Nam
|
01/01/1980
|
33
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
85
|
THỊ DỊ
|
Nữ
|
01/01/1996
|
17
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
86
|
THỊ LỌ
|
Nữ
|
01/01/1986
|
27
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
87
|
THỊ CẢNH
|
Nữ
|
01/01/1989
|
24
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 1/12
|
Không có dữ liệu
|
88
|
THỊ LÀM
|
Nữ
|
01/01/1989
|
24
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
89
|
THỊ Ở
|
Nữ
|
01/01/1982
|
31
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
90
|
THỊ LAI
|
Nữ
|
01/01/1952
|
61
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
91
|
THỊ CHIỂU
|
Nữ
|
01/01/1992
|
21
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
92
|
MANG MÀNG
|
Nam
|
01/01/1966
|
47
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
93
|
THỊ PHÒNG
|
Nữ
|
01/01/1968
|
45
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
94
|
THỊ CƯỜNG
|
Nữ
|
01/01/1999
|
14
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
95
|
MANG BẠC
|
Nam
|
01/01/1996
|
17
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
96
|
THUỆN THỊ HƯƠNG
|
Nữ
|
01/01/1984
|
29
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
97
|
MANG ĐI
|
Nam
|
01/01/1995
|
18
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
98
|
THỊ TƯƠNG
|
Nữ
|
01/01/1983
|
30
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
99
|
THỊ NHÂN
|
Nữ
|
01/01/1997
|
16
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
100
|
THỊ NHANH
|
Nữ
|
01/01/1984
|
29
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
101
|
MANG HUY THÁI
|
Nam
|
06/02/1995
|
18
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
102
|
THỊ SÁU
|
Nữ
|
01/01/1997
|
16
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
103
|
THỊ GẦN
|
Nữ
|
01/01/1964
|
49
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
104
|
MANG ĐỒNG
|
Nam
|
01/01/1995
|
18
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 6/12
|
Không có dữ liệu
|
105
|
NGUYỄN THÀNH TIẾN
|
Nam
|
01/01/1991
|
22
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
106
|
MANG SĨ
|
Nam
|
01/01/1992
|
21
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
107
|
THỊ PHƠ
|
Nữ
|
01/01/1996
|
17
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
108
|
LÊ THỊ THANH THU
|
Nữ
|
01/01/1996
|
17
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
109
|
THỊ MAI
|
Nữ
|
01/01/1996
|
17
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
110
|
THỊ DỪA
|
Nữ
|
01/01/1987
|
26
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
111
|
NGUYỄN THÀNH NAM
|
Nam
|
01/01/1974
|
39
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
112
|
PHẠM TRUNG THƯƠNG
|
Nam
|
01/01/1990
|
23
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 12/12
|
Không có dữ liệu
|
113
|
THỊ LẠI
|
Nữ
|
01/01/1993
|
20
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 5/12
|
Không có dữ liệu
|
114
|
THỊ DIÊN
|
Nữ
|
01/01/1989
|
24
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
115
|
MANG LIÊU
|
Nam
|
01/01/1988
|
25
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
116
|
THỊ NHẮN
|
Nữ
|
01/01/1968
|
45
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
117
|
THỊ NHÁT
|
Nữ
|
01/01/1994
|
19
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
118
|
THỊ VÕ
|
Nữ
|
01/01/1993
|
20
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 7/12
|
Không có dữ liệu
|
119
|
THỊ VIÊN
|
Nữ
|
01/01/1965
|
48
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
120
|
MANG THỊ
|
Nam
|
01/01/1979
|
34
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
121
|
THỊ THỔ
|
Nữ
|
01/01/1953
|
60
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
122
|
THỊ ĐÃ
|
Nữ
|
01/01/1993
|
20
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
123
|
THỊ CHI
|
Nữ
|
01/01/1958
|
55
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
124
|
THỊ SẦU
|
Nữ
|
01/01/1985
|
28
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 3/12
|
Không có dữ liệu
|
125
|
MANG NẦNG
|
Nam
|
01/01/1972
|
41
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
126
|
THỊ THẾ
|
Nữ
|
01/01/1955
|
58
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
127
|
MANG CỦ
|
Nam
|
20/5/1979
|
34
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
128
|
MANG TIỄU
|
Nam
|
01/01/1995
|
18
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 1/12
|
Không có dữ liệu
|
129
|
MĂNG PHÈO
|
Nam
|
01/01/1980
|
33
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
130
|
THỊ HÌNH
|
Nữ
|
01/01/1968
|
45
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
131
|
MANG CHỮ
|
Nam
|
01/01/1995
|
18
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
00/12
|
Không có dữ liệu
|
132
|
THỊ ẢNH
|
Nữ
|
01/01/1984
|
29
|
KHU TÁI ĐỊNH CƯ - XÓM BẰNG - BẮC SƠN
|
Lớp 1/12
|
Không có dữ liệu
|
133
|
MANG PHẾ
|
Nam
|
01/01/1969
|
44
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 2/12
|
Không có dữ liệu
|
134
|
NGUYỄN KHẮC NAM
|
Nam
|
01/01/1986
|
27
|
Xóm Bằng - Bắc Sơn
|
Lớp 4/12
|
Không có dữ liệu
|
|